Mục lục
Cái nắm tay nhau tượng trưng cho sự đoàn kết , tình bạn, sự quan tâm , sự tôn trọng , sự đồng lõa, tình bạn, tình yêu, tin tưởng . Theo cách này, nắm tay thể hiện một hình thức giao tiếp thân thiện giữa con người với nhau, vì khi chúng ta đặt tay mình vào tay người khác, chúng ta truyền năng lượng và sức mạnh của mình, do đó mang lại tự do cho chính chúng ta, trong một hành động tin tưởng.
Ý nghĩa và biểu tượng của bàn tay
Bàn tay là bộ phận trên cơ thể con người thể hiện ý tưởng về sức mạnh , sức mạnh , chuyển động . Chúng cũng có thể tượng trưng cho thần thánh , như trong trường hợp của Chúa, trong đó tay phải tượng trưng cho lòng thương xót, trong khi tay trái tượng trưng cho công lý; họ cùng nhau tạo ra và bảo vệ. Tương tự như vậy, trong Kabala , Shekinah, nữ thần sáng tạo, có “bàn tay nghiêm khắc” và “bàn tay phải”, bàn tay ban phước lành, đại diện cho công lý và quyền lực hoàng gia.
Xem thêm: Ý nghĩa của dếMặt khác, " bàn tay khép lại " tượng trưng cho bí ẩn , bí mật và, trong Phật giáo , nó tượng trưng cho tiêu tán . Trong một số hệ thống ký hiệu, tay phải tượng trưng cho sự ban phước, trong khi tay trái có nghĩa là lời nguyền. Hơn nữa, trong một số trường hợp, như trong Phân tâm học , bàn tay được liên kết với mắt, tức là cái nhìn thấy, vì nó cũng có ngôn ngữ 'xúc giác'; khi nó xuất hiện trong giấc mơ nó được so sánh với tầm nhìn vàkiến thức.
Xem thêm Biểu tượng của sự đoàn kết và tình bạn.
Cái bắt tay
Trái lại, cái bắt tay tượng trưng cho sự đồng lõa giữa con người với nhau. Cử chỉ này được sử dụng rộng rãi trong các nền văn hóa khác nhau như một hình thức chào hỏi, chào hỏi và tôn trọng.
Xem thêm: thánh giá kiểu gô-tích